FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Straker

23.9.1988(35) 175cm 75Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM49
RM53
RB53
RWB53
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
47
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13