FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Jenner

28.2.1984(40) 188cm 73Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10