FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Mikkelsen

29.4.1986(38) 182cm 79Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM46
RM57
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
35
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
35
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
59
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12