FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Berger

21.1.1985(39) 185cm 80Kg
ST51
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM51
CDM58
RM48
RB57
RWB56
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
38
Tốc độ
40
Nhảy
71
Khéo léo
47
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
65
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
36
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11