FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Pozzi

30.6.1986(38) 182cm 74Kg
ST61
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM45
RM59
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
71
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
36
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15