FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chica

17.5.1985(39) 175cm 77Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM59
CDM65
RM58
RB66
RWB66
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
36
Sút xoáy
61
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11