FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Hoheneder

17.8.1986(38) 190cm 79Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM52
RM40
RB53
RWB50
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
63
Rê bóng
35
Giữ bóng
43
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
35
Chuyền dài
37
Lực sút
47
Đánh đầu
64
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
34
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17