FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Hoyte

20.11.1984(40) 180cm 68Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM57
RM54
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
24
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18