FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Bueno

10.5.1980(44) 178cm 72Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM45
RM53
RB43
RWB44
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
44
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
27
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
64
Chuyền dài
44
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18