FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Semakin

26.10.1983(41) 180cm 75Kg
ST51
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM47
RM55
RB44
RWB46
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
47
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
38
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20