FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Narubin

5.12.1981(42) 196cm 93Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW28
GK64
Sức mạnh
73
Thể lực
39
Tăng tốc
40
Tốc độ
30
Nhảy
54
Khéo léo
41
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
29
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
65