FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurence Wilson

10.10.1986(38) 178cm 70Kg
ST48
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM53
RM53
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15