FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Hunt

1.8.1981(43) 172cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM54
RM59
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
48
Tranh bóng
47
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15