FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreu

17.6.1983(41) 179cm 73Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM60
RM59
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
70
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16