FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Katlego Mphela

29.11.1984(39) 183cm 74Kg
ST66
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM45
RM64
RB46
RWB48
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
33
Tranh bóng
24
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
51
Lực sút
72
Đánh đầu
66
Sút xa
72
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
70
Penalty
67
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13