FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Stegmayer

12.1.1985(39) 176cm 76Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM57
RM57
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
21
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20