FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loukas Vyntra

5.2.1981(43) 184cm 76Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM63
RM54
RB63
RWB61
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11