FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Wilkinson

6.8.1984(40) 180cm 69Kg
ST43
RW49
CF45
RF45
CAM48
CM53
CDM64
RM52
RB65
RWB64
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
71
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
20
Chuyền dài
53
Lực sút
28
Đánh đầu
67
Sút xa
26
Vô-lê
21
Sút xoáy
48
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11