FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agostino Garofalo

29.9.1984(40) 178cm 71Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM60
RM56
RB62
RWB62
CB62
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
76
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
68
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13