FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enrico Guarna

11.8.1985(38) 186cm 82Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM28
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
18
Rê bóng
12
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
12
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
31
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
61