FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Marques

21.9.1983(41) 183cm 78Kg
ST48
RW42
CF45
RF45
CAM45
CM50
CDM61
RM43
RB57
RWB54
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
28
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15