FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Nymo Matland

21.4.1987(37) 182cm 75Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM58
RM56
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
73
Đá phạt
65
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13