FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Harris

28.8.1987(37) 173cm 64Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM59
RM56
RB62
RWB61
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
63
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13