FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erkan Zengin

5.8.1985(38) 180cm 72Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM52
RM66
RB50
RWB54
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
36
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
74
Đánh đầu
31
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
69
Đá phạt
63
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18