FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Weis

30.7.1985(38) 170cm 67Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM63
CDM64
RM63
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
45
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14