FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cirilo Saucedo

5.1.1982(42) 188cm 81Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK65
Sức mạnh
63
Thể lực
22
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
68
Quyết đoán
32
TM phát bóng
66
TM đổ người
66
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
66