FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Stahel

10.3.1985(39) 184cm 78Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM52
CDM55
RM52
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK11
Sức mạnh
48
Thể lực
61
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
72
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6