FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Weber

28.8.1985(39) 184cm 76Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM61
RM59
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
64
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
44
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16