FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Turus

27.5.1980(44) 178cm 69Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM56
RM46
RB54
RWB53
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
48
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11