FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Miralles

21.7.1983(40) 177cm 76Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM49
RM61
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
40
Tranh bóng
25
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
68
Sút xoáy
73
Đá phạt
41
Penalty
62
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13