FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Elizondo

31.10.1982(42) 183cm 80Kg
ST60
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM46
RM57
RB45
RWB46
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
47
Tốc độ
54
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
67
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11