FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ramirez

18.2.1981(43) 180cm 72Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM52
RM59
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16