FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenwyne Jones

5.10.1984(40) 187cm 85Kg
ST66
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM56
CDM50
RM59
RB49
RWB49
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
31
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
39
Tranh bóng
37
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
74
Đánh đầu
78
Sút xa
63
Vô-lê
66
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18