FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adailton

14.4.1983(41) 190cm 85Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM46
CM50
CDM57
RM45
RB54
RWB52
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
48
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
33
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12