FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damir Vrancic

4.10.1985(38) 184cm 78Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM59
RM58
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
63
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
62
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
68
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15