FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Gorius

17.3.1985(39) 182cm 78Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM60
RM64
RB57
RWB60
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
38
Tranh bóng
49
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
77
Vô-lê
77
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
71
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15