FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gibril Sankoh

15.5.1983(41) 187cm 80Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM62
RM51
RB58
RWB57
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
58
Tăng tốc
33
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13