FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanma

18.10.1982(42) 185cm 75Kg
ST53
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM54
CDM60
RM52
RB61
RWB60
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
71
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
74
Sút xa
58
Vô-lê
32
Sút xoáy
62
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14