FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Cordier

27.3.1984(40) 184cm 75Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM26
RB26
RWB25
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
64
Thể lực
32
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
58
Quyết đoán
18
TM phát bóng
57
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61