FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edmond Kapllani

31.7.1982(42) 185cm 84Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM45
RM57
RB43
RWB45
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
26
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
55
Đá phạt
41
Penalty
71
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
53
Phản ứng
72
Quyết đoán
45
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19