FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo Rea

16.6.1982(42) 186cm 83Kg
ST40
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM55
RM41
RB54
RWB52
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
61
Sút xa
12
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
28
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
23
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18