FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Tchite

31.1.1984(40) 177cm 70Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM53
CDM41
RM60
RB43
RWB45
CB37
SW36
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
78
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
44
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21