FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Pineda

19.10.1982(42) 178cm 75Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM62
RM60
RB61
RWB61
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
66
Penalty
65
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10