FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Murphy

1.8.1982(42) 178cm 75Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM48
CDM52
RM49
RB53
RWB53
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
52
Penalty
38
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11