FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro

19.3.1982(42) 175cm 75Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM61
RM61
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
69
Lực sút
51
Đánh đầu
63
Sút xa
42
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
66
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
68
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20