FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Pouso

28.2.1980(44) 183cm 80Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM61
RM57
RB60
RWB59
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
66
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20