FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Ochoa

5.3.1978(46) 180cm 78Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM46
RM60
RB46
RWB48
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
35
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10