FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fausto Pinto

8.8.1983(41) 166cm 65Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM59
RM57
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
83
Khéo léo
58
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
50
Penalty
61
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16