FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Huiqui

18.2.1983(41) 185cm 80Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM58
RM47
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
44
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
39
Phản ứng
61
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17