FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovanni Abate

2.7.1981(43) 179cm 73Kg
ST58
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM38
RM56
RB39
RWB42
CB34
SW35
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
14
Tranh bóng
12
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
64
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18